Container 20 feet Flat Rack

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.88 m 2.35 m 2.26 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,890 kg / Trọng lượng hàng: 31,110 kg / Trọng lượng tối đa: 34,000 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 27.00 m3

Container 20 feet Cao

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.49 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.89 m 2.43 m 2.69 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,490 kg / Trọng lượng hàng: 27,990 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 38.00 m3

Container 20 feet Lạnh Không Hoạt Động

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.49 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.46 m 2.30 m 2.28 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,940 kg / Trọng lượng hàng: 27,540 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 28.00 m3

Container 20 feet Mở Bên Hông

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 5.82 m 2.44 m 2.62 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.91 m 2.32 m 2.32 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,490 kg / Trọng lượng hàng: 27,990 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 38.00 m3

Container 20 feet Open Top

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.90 m 2.35 m 2.34 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,200 kg / Trọng lượng hàng: 18,120 kg / Trọng lượng tối đa: 20,320 kg
Cửa Cont
Cao: 2.34 m / Rộng: 2.26 m / Thể tích: 33.00 m3

Container 20 feet Lạnh

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.49 m 2.29 m 2.27 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,940 kg / Trọng lượng hàng: 27,540 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 28.00 m3

Container 20 feet khô

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.90 m 2.35 m 2.39 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,330 kg / Trọng lượng hàng: 21,670 kg / Trọng lượng tối đa: 24,000 kg
Cửa Cont
Cao: 2.28 m / Rộng: 2.34 m / Thể tích: 33.00 m3

Container 20 feet Bồn

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.43 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 0.00 m 0.00 m 0.00 m
Trọng lượng
Tare: 3,840 kg / Trọng lượng hàng: 21,670 kg / Trọng lượng tối đa: 24,000 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 0.00 m3

Container 40 feet Flat Rack

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 11.65 m 2.35 m 1.95 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 5,400 kg / Trọng lượng hàng: 39,600 kg / Trọng lượng tối đa: 45,000 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 0.00 m3

Container 40 feet Cao

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.43 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 12.03 m 2.35 m 2.70 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 3,890 kg / Trọng lượng hàng: 28,610 kg / Trọng lượng tối đa: 32,500 kg
Cửa Cont
Cao: 2.58 m / Rộng: 2.34 m / Thể tích: 76.00 m3

Container 40 feet Open Top

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.43 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 11.56 m 2.27 m 2.51 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,300 kg / Trọng lượng hàng: 0 kg / Trọng lượng tối đa: 0 kg
Cửa Cont
Cao: 2.28 m / Rộng: 2.34 m / Thể tích: 66.00 m3

Container 40 feet Cao Lạnh Không Hoạt Động

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.43 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 11.56 m 2.27 m 2.51 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,300 kg / Trọng lượng hàng: 29,700 kg / Trọng lượng tối đa: 34,000 kg
Cửa Cont
Cao: 2.48 m / Rộng: 2.27 m / Thể tích: 66.00 m3

Container 40 feet Lạnh Không Hoạt Động

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.44 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 12.03 m 2.35 m 2.34 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,300 kg / Trọng lượng hàng: 29,700 kg / Trọng lượng tối đa: 34,000 kg
Cửa Cont
Cao: 2.48 m / Rộng: 2.27 m / Thể tích: 66.00 m3

Container 40 feet Cao Lạnh

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.43 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 11.56 m 2.29 m 2.23 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,600 kg / Trọng lượng hàng: 25,800 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 0.00 m / Rộng: 0.00 m / Thể tích: 0.00 m3

Container 40 feet Lạnh

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.43 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 11.56 m 2.29 m 2.23 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 5,400 kg / Trọng lượng hàng: 25,980 kg / Trọng lượng tối đa: 31,380 kg
Cửa Cont
Cao: 2.20 m / Rộng: 2.28 m / Thể tích: 58.00 m3

Container 40 feet Khô

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 12.19 m 2.44 m 2.59 m
Bên trong (Lọt lòng) 12.03 m 2.35 m 2.36 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 2,330 kg / Trọng lượng hàng: 21,670 kg / Trọng lượng tối đa: 24,000 kg
Cửa Cont
Cao: 2.28 m / Rộng: 2.34 m / Thể tích: 33.00 m3

Container 45 feet Cao Khô

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 13.72 m 2.50 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 13.56 m 2.43 m 2.69 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,800 kg / Trọng lượng hàng: 25,680 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 2.58 m / Rộng: 2.34 m / Thể tích: 86.00 m3

Container 45 feet Cao Lạnh

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 13.72 m 2.48 m 2.89 m
Bên trong (Lọt lòng) 13.55 m 2.35 m 2.69 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 4,800 kg / Trọng lượng hàng: 25,680 kg / Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Cửa Cont
Cao: 2.58 m / Rộng: 2.43 m / Thể tích: 86.00 m3

Container 53 feet Cao Khô

Kích thước Dài Rộng Cao
Bên ngoài (Phủ bì) 6.06 m 2.44 m 2.56 m
Bên trong (Lọt lòng) 5.61 m 2.23 m 2.12 m
Trọng lượng
Trọng lượng Cont: 5,035 kg / Trọng lượng hàng: 25,442 kg / Trọng lượng tối đa: 30,481 kg
Cửa Cont
Cao: 2.47 m / Rộng: 2.50 m / Thể tích: 109.00 m3